Đọc nhanh: 会计程序 (hội kế trình tự). Ý nghĩa là: Quy trình kế toán.
会计程序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quy trình kế toán
1.经济业务发生后,根据审核后的原始凭证编制记账凭证,按业务发生的程序在日记簿中进行序时登记。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计程序
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 你 很快 就 会 对 这些 程序 完全 熟悉 了
- Bạn sẽ nhanh chóng quen thuộc hoàn toàn với các chương trình này.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
- 他 是 一个 诚实 的 会计
- Anh ấy là một kế toán viên trung thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
序›
程›
计›