Đọc nhanh: 短期总供给表 (đoản kì tổng cung cấp biểu). Ý nghĩa là: Short-run aggregate supply schedule Đường Tổng Cung Ngắn Hạn.
短期总供给表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Short-run aggregate supply schedule Đường Tổng Cung Ngắn Hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期总供给表
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 他 总爱 发表 一些 杂说
- Anh ấy luôn thích đưa ra một vài ý kiến ngoài lề.
- 他 总是 特意 向 她 表示 友好
- Anh luôn đặc biệt đối xử tốt với cô.
- 他 星期六 早上 在 工作室 给 她 打电话
- Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.
- 你 可以 给我发 短信
- Bạn có thể gửi tin nhắn cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
总›
期›
短›
给›
表›