Đọc nhanh: 停业价格 (đình nghiệp giá các). Ý nghĩa là: Shutdown price Giá ngừng kinh doanh.
停业价格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shutdown price Giá ngừng kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停业价格
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
价›
停›
格›