Đọc nhanh: 规律性 (quy luật tính). Ý nghĩa là: thường xuyên.
规律性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thường xuyên
regular
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规律性
- 内在 规律
- qui luật nội tại.
- 他们 要 研穷 花生 的 生长 规律
- Bọn họ muốn nghiên cứu mô hình sinh trưởng của lạc
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 她 的 经期 不太 规律
- Kỳ kinh nguyệt của cô ấy không đều.
- 作息 有 规律性 身体 很 健康
- Làm việc và nghỉ ngơi thường xuyên cơ thể rất khoe mạnh.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
- 他们 遵守 法律 规定
- Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
性›
规›