秘藏 mì cáng
volume volume

Từ hán việt: 【bí tàng】

Đọc nhanh: 秘藏 (bí tàng). Ý nghĩa là: một kho báu ẩn (thường là một thánh tích Phật giáo), ẩn giấu, giữ bí mật.

Ý Nghĩa của "秘藏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秘藏 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. một kho báu ẩn (thường là một thánh tích Phật giáo)

a hidden treasure (often a Buddhist relic)

✪ 2. ẩn giấu

hidden

✪ 3. giữ bí mật

to keep secret

✪ 4. bí tàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘藏

  • volume volume

    - 大自然 dàzìrán 蕴藏 yùncáng zhe 无尽 wújìn de 奥秘 àomì

    - Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.

  • volume volume

    - 世藏 shìcáng 无数 wúshù 秘密 mìmì

    - Thế giới chứa vô số bí mật.

  • volume volume

    - 那个 nàgè cáng shì 秘密 mìmì 之地 zhīdì

    - Nơi lưu trữ đó là một nơi bí mật.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 小王 xiǎowáng cáng zài 搭儿 dāér zhǎo le 半天 bàntiān méi zhǎo zhe

    - nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.

  • volume volume

    - shuí 知道 zhīdào de 心里 xīnli cáng zhe 什么 shénme 秘密 mìmì

    - Ai mà biết được trong lòng anh ấy cất giữ bí mật gì.

  • volume volume

    - 肚子 dǔzi cáng zhe 秘密 mìmì

    - Cô ấy đang giữ bí mật trong lòng.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 一些 yīxiē 秘书 mìshū

    - Anh ấy sưu tầm một vài sách hiếm.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 森林 sēnlín cáng zhe 许多 xǔduō 秘密 mìmì

    - Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Bié , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPH (竹木心竹)
    • Bảng mã:U+79D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao