Đọc nhanh: 秘藏 (bí tàng). Ý nghĩa là: một kho báu ẩn (thường là một thánh tích Phật giáo), ẩn giấu, giữ bí mật.
秘藏 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. một kho báu ẩn (thường là một thánh tích Phật giáo)
a hidden treasure (often a Buddhist relic)
✪ 2. ẩn giấu
hidden
✪ 3. giữ bí mật
to keep secret
✪ 4. bí tàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘藏
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 那个 藏 是 秘密 之地
- Nơi lưu trữ đó là một nơi bí mật.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 谁 知道 他 的 心里 藏 着 什么 秘密
- Ai mà biết được trong lòng anh ấy cất giữ bí mật gì.
- 她 肚子 里 藏 着 秘密
- Cô ấy đang giữ bí mật trong lòng.
- 他 收藏 了 一些 秘书
- Anh ấy sưu tầm một vài sách hiếm.
- 古老 的 森林 藏 着 许多 秘密
- Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秘›
藏›