Đọc nhanh: 私藏 (tư tàng). Ý nghĩa là: một kho (hàng lậu), cửa hàng bí mật.
✪ 1. một kho (hàng lậu)
a stash (of contraband)
✪ 2. cửa hàng bí mật
secret store
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私藏
- 私人 藏品
- của cải riêng tây; của riêng.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 她 背 我 私藏 了 零食
- Cô ấy giấu tôi cất trữ đồ ăn vặt.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 从来 没 发现 这里 是 私人 会 所
- Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
- 每小 我 私家 都 有 一段 伤心 , 想 隐藏 却 欲盖弥彰
- Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
藏›