Đọc nhanh: 武术秘籍 (vũ thuật bí tịch). Ý nghĩa là: bí kíp võ công/ sách dạy võ thuật.
武术秘籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí kíp võ công/ sách dạy võ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武术秘籍
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 她 每天 早上 练习 武术
- Cô ấy luyện tập võ thuật vào mỗi buổi sáng.
- 学 武术 可以 锻炼 筋骨
- học võ thuật có thể rèn luyện gân cốt.
- 我 喜欢 我 的 武术 教练
- Tôi thích huấn luyện viên võ thuật của mình.
- 好 的 魔术师 从不 泄露 魔术 秘密
- Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
- 他 从小 就 开始 学习 武术
- Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.
- 他练 的 武术 有 许多 高难 动作
- anh ấy tập võ có nhiều động tác rất kỹ thuật khó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
武›
秘›
籍›