Đọc nhanh: 稀土金属 (hi thổ kim thuộc). Ý nghĩa là: nguyên tố đất hiếm.
稀土金属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố đất hiếm
rare earth element
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀土金属
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
属›
稀›
金›