Đọc nhanh: 科技惊悚小说 (khoa kĩ kinh tủng tiểu thuyết). Ý nghĩa là: khoa học viễn tưởng kinh dị, tiểu thuyết kinh dị công nghệ.
科技惊悚小说 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học viễn tưởng kinh dị
science fiction thriller
✪ 2. tiểu thuyết kinh dị công nghệ
techno-thriller novel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科技惊悚小说
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 三部 小说
- Ba bộ tiểu thuyết.
- 科幻小说
- tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 今胜于 昔 , 科技 发展 迅速
- Xưa đâu bằng nay, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng.
- 给 惊悚 小说 换个 浪漫 的 封面
- Một trang bìa lãng mạn thay vì một bộ phim kinh dị.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
悚›
惊›
技›
科›
说›