科技惊悚 kējì jīngsǒng
volume volume

Từ hán việt: 【khoa kĩ kinh tủng】

Đọc nhanh: 科技惊悚 (khoa kĩ kinh tủng). Ý nghĩa là: khoa học viễn tưởng kinh dị, phim kinh dị công nghệ (tiểu thuyết).

Ý Nghĩa của "科技惊悚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

科技惊悚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khoa học viễn tưởng kinh dị

science fiction thriller

✪ 2. phim kinh dị công nghệ (tiểu thuyết)

techno-thriller (novel)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科技惊悚

  • volume volume

    - shì 科技领域 kējìlǐngyù de 领军人物 lǐngjūnrénwù

    - Anh ấy là nhân vật lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.

  • volume volume

    - de 发现 fāxiàn 推动 tuīdòng 科技进步 kējìjìnbù

    - Phát hiện của anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī 改变 gǎibiàn le 科技 kējì 行业 hángyè

    - Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì hǎo 天气 tiānqì 和丽丽 hélìlì 科技馆 kējìguǎn 参观 cānguān

    - Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.

  • volume volume

    - 优先发展 yōuxiānfāzhǎn 高科技 gāokējì 产业 chǎnyè

    - Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.

  • volume volume

    - 创立 chuànglì le 一家 yījiā 科技 kējì 公司 gōngsī

    - Anh ấy thành lập một công ty công nghệ.

  • volume volume

    - 今后 jīnhòu 十年 shínián 科技 kējì huì 飞速发展 fēisùfāzhǎn

    - Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.

  • volume volume

    - 今时 jīnshí de 科技 kējì 发展 fāzhǎn 迅速 xùnsù

    - Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǒng
    • Âm hán việt: Tủng
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PDL (心木中)
    • Bảng mã:U+609A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao