种种 zhǒngzhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【chủng chủng】

Đọc nhanh: 种种 (chủng chủng). Ý nghĩa là: các loại; đủ loại. Ví dụ : - 克服种种困难。 khắc phục mọi khó khăn. - 遇到种种问题。 gặp mọi vấn đề

Ý Nghĩa của "种种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

✪ 1. các loại; đủ loại

各种各样

Ví dụ:
  • volume volume

    - 克服 kèfú 种种 zhǒngzhǒng 困难 kùnnán

    - khắc phục mọi khó khăn

  • volume volume

    - 遇到 yùdào 种种 zhǒngzhǒng 问题 wèntí

    - gặp mọi vấn đề

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种种

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 幻灭 huànmiè 似的 shìde 悲哀 bēiāi 抓住 zhuāzhù le de 心灵 xīnlíng

    - một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 很丑 hěnchǒu de 木质 mùzhì 鞋子 xiézi

    - Một chiếc giày gỗ xấu xí

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 一种 yīzhǒng 神话 shénhuà zhōng de 生物 shēngwù

    - Rồng là một sinh vật trong thần thoại.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 全新 quánxīn de 商业模式 shāngyèmóshì 诞生 dànshēng le

    - Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 需要 xūyào 经过 jīngguò 放大 fàngdà cái 阅读 yuèdú de 微小 wēixiǎo 图象 túxiàng

    - Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao