瓜子 guāzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【qua tử】

Đọc nhanh: 瓜子 (qua tử). Ý nghĩa là: hạt dưa; hột dưa. Ví dụ : - 她买了一袋瓜子。 Cô ấy mua một túi hạt dưa.. - 我喜欢吃瓜子。 Tôi thích ăn hạt dưa.. - 瓜子味道很好。 Hạt dưa có vị rất ngon.

Ý Nghĩa của "瓜子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

瓜子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt dưa; hột dưa

(瓜子儿) 瓜的种子; 特指炒熟做食品的西瓜子; 南瓜子等

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 一袋 yīdài 瓜子 guāzǐ

    - Cô ấy mua một túi hạt dưa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 瓜子 guāzǐ

    - Tôi thích ăn hạt dưa.

  • volume volume

    - 瓜子 guāzǐ 味道 wèidao hěn hǎo

    - Hạt dưa có vị rất ngon.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜子

  • volume volume

    - 绵绵 miánmián guā dié ( 比喻 bǐyù 子孙 zǐsūn 昌盛 chāngshèng )

    - con đàn cháu đống

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 瓜子 guāzǐ

    - Tôi thích ăn hạt dưa.

  • volume volume

    - hóu zài 台阶 táijiē shàng 嗑瓜子 kēguāzǐ ér

    - Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.

  • volume volume

    - 天生丽质 tiānshēnglìzhì de xiǎo 瓜子脸 guāzǐliǎn de 女人 nǚrén gèng yǒu 妩媚动人 wǔmèidòngrén de 魅力 mèilì

    - Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ qiè 哈密瓜 hāmìguā gěi 儿子 érzi men dāng 早餐 zǎocān

    - tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.

  • volume volume

    - 突发奇想 tūfāqíxiǎng 决定 juédìng yòng 西瓜皮 xīguāpí zuò 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.

  • volume volume

    - gēn 投机倒把 tóujīdǎobǎ 分子 fènzǐ yǒu 瓜葛 guāgé

    - nó có dính líu với bọn đầu cơ.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 嗑瓜子 kēguāzǐ ér

    - Tôi rất thích cắn hạt dưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao