Đọc nhanh: 兵种 (binh chủng). Ý nghĩa là: binh chủng. Ví dụ : - 技术兵种。 binh chủng kỹ thuật
兵种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. binh chủng
军种内部的分类,如步兵、炮兵、坦克兵等是陆军的各兵种
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵种
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 特种兵
- bộ đội đặc chủng
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 各 军种 兵种 协同作战
- các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 这种 兵 现在 很 普遍
- Loại vũ khí này bây giờ rất phổ biến.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
种›