兵种 bīngzhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【binh chủng】

Đọc nhanh: 兵种 (binh chủng). Ý nghĩa là: binh chủng. Ví dụ : - 技术兵种。 binh chủng kỹ thuật

Ý Nghĩa của "兵种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兵种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. binh chủng

军种内部的分类,如步兵、炮兵、坦克兵等是陆军的各兵种

Ví dụ:
  • volume volume

    - 技术 jìshù 兵种 bīngzhǒng

    - binh chủng kỹ thuật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵种

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 幻灭 huànmiè 似的 shìde 悲哀 bēiāi 抓住 zhuāzhù le de 心灵 xīnlíng

    - một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.

  • volume volume

    - 特种兵 tèzhǒngbīng

    - bộ đội đặc chủng

  • volume volume

    - 技术 jìshù 兵种 bīngzhǒng

    - binh chủng kỹ thuật

  • volume volume

    - 戚是 qīshì 一种 yīzhǒng 兵器 bīngqì

    - Rìu là một loại binh khí.

  • volume volume

    - 军种 jūnzhǒng 兵种 bīngzhǒng 协同作战 xiétóngzuòzhàn

    - các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.

  • volume volume

    - 一套 yītào 设备 shèbèi 多种 duōzhǒng 用途 yòngtú

    - Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng bīng 现在 xiànzài hěn 普遍 pǔbiàn

    - Loại vũ khí này bây giờ rất phổ biến.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 很丑 hěnchǒu de 木质 mùzhì 鞋子 xiézi

    - Một chiếc giày gỗ xấu xí

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao