Đọc nhanh: 丙种射线 (bính chủng xạ tuyến). Ý nghĩa là: tia ga-ma; tia gamma.
丙种射线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia ga-ma; tia gamma
镭和其他一些放射性元素的原子放出的射线,是波长极短的电磁波,穿透力比爱克斯射线更强,能穿透几十厘米厚的钢板工业上用来探伤,医生上用来消毒、治疗肿瘤等也叫伽马射线 通常写作 g 射线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙种射线
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
射›
种›
线›