Đọc nhanh: 种属学翻译 (chủng thuộc học phiên dịch). Ý nghĩa là: Chủng tộc học.
种属学翻译 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chủng tộc học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种属学翻译
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 他 是 一个 好 翻译
- Anh ấy là một phiên dịch giỏi.
- 她 毕竟 学过 汉语 可以 当 翻译
- Dù sao cô ấy cũng từng học tiếng Trung, có thể làm phiên dịch.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 从小 就 学会 了 种地
- Anh ấy từ nhỏ đã học cách làm ruộng.
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
属›
种›
翻›
译›