Đọc nhanh: 今译 (kim dịch). Ý nghĩa là: dịch ra văn hiện đại; dịch theo văn phong thời nay. Ví dụ : - 古籍今译。 cổ văn dịch ra văn hiện đại.
今译 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch ra văn hiện đại; dịch theo văn phong thời nay
古代文献的现代语译文
- 古籍 今译
- cổ văn dịch ra văn hiện đại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今译
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 古籍 今译
- cổ văn dịch ra văn hiện đại.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 事件 距今 已经 三个 月 了
- Việc đó cách đây ba tháng rồi.
- 也许 他 今天 有事 , 所以 没 来
- Có lẽ hôm nay anh ấy bận, cho nên không đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
译›