Đọc nhanh: 科学依据 (khoa học y cứ). Ý nghĩa là: Bằng chứng khoa học.
科学依据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bằng chứng khoa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学依据
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 这些 数据 迷惑 了 科学家
- Số liệu này làm các nhà khoa học bối rối.
- 这些 科学 论据 实在 令人信服
- những luận cứ khoa học này đã thật sự làm cho người ta tin phục.
- 他 是 一位 卓越 的 科学家
- Ông ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 这 结论 据 科学研究 得出
- Kết luận này là dựa theo nghiên cứu khoa học ra.
- 科学家 们 正在 收集 数据
- Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
学›
据›
科›