Đọc nhanh: 口译 (khẩu dịch). Ý nghĩa là: dịch miệng; phiên dịch. Ví dụ : - 大卫梦想成为一名口译员。 David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
口译 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch miệng; phiên dịch
口头翻译 (区别于'笔译')
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口译
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
译›