Đọc nhanh: 通译 (thông dịch). Ý nghĩa là: thông dịch; phiên dịch, người phiên dịch; người thông dịch; thông dịch viên, thông ngôn.
通译 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thông dịch; phiên dịch
旧时指在语言互不相通的人谈话时做翻译
✪ 2. người phiên dịch; người thông dịch; thông dịch viên
旧时指做通译工作的人
✪ 3. thông ngôn
把一种语言文字的意义用另一种语言文字表达出来 (多指方言与民族共同语、方言与方言、古代语与现代语之间一种用另一种表达); 把代表语言文字的符号或数码用语言文字表达出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通译
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
译›
通›