Đọc nhanh: 种子植物 (chủng tử thực vật). Ý nghĩa là: cây giống.
种子植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây giống
seed plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种子植物
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 我们 计划 改良 植物 品种
- Chúng tôi dự định cải thiện giống cây trồng.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 某些 春播作物 进行 冬播 可以 使 种子 复壮
- một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.
- 我们 在 院子 里 种植 了 西红柿
- Chúng tôi trồng cà chua trong sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
植›
物›
种›