科学怪人 kēxué guàirén
volume volume

Từ hán việt: 【khoa học quái nhân】

Đọc nhanh: 科学怪人 (khoa học quái nhân). Ý nghĩa là: Frankenstein (tiểu thuyết). Ví dụ : - 录像有拍到科学怪人 Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.

Ý Nghĩa của "科学怪人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

科学怪人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Frankenstein (tiểu thuyết)

Frankenstein (novel)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 录像 lùxiàng yǒu pāi dào 科学 kēxué 怪人 guàirén

    - Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学怪人

  • volume volume

    - 文化 wénhuà 人类学 rénlèixué shì 人类学 rénlèixué de 一个 yígè 分支 fēnzhī 学科 xuékē

    - Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học

  • volume volume

    - 科学 kēxué 怪人 guàirén de 新娘 xīnniáng ne

    - Cô dâu của Frankenstein ở đâu?

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 报刊杂志 bàokānzázhì 为了 wèile 赚钱 zhuànqián 净登 jìngdēng 一些 yīxiē 奇谈怪论 qítánguàilùn 毫无 háowú 科学性 kēxuéxìng

    - Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ ​​quặc, không có tính khoa học.

  • volume volume

    - 录像 lùxiàng yǒu pāi dào 科学 kēxué 怪人 guàirén

    - Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 有人 yǒurén shuō shì 科学 kēxué 怪人 guàirén

    - Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.

  • volume volume

    - 小索 xiǎosuǒ 创造 chuàngzào chéng 科学 kēxué 怪人 guàirén le

    - Bạn đã tạo ra một Frankenstein ở Junior.

  • volume volume

    - 普遍提高 pǔbiàntígāo 人民 rénmín de 科学 kēxué 文化 wénhuà 水平 shuǐpíng

    - nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 自己 zìjǐ xiàng 科学 kēxué 怪人 guàirén ma

    - Bạn có cảm thấy giống như Frankenstein?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao