Đọc nhanh: 种 (chủng.chúng). Ý nghĩa là: loại; chủng; giống loài, giống người; chủng người, hạt giống (thực vật). Ví dụ : - 他研究了很多种昆虫。 Những con chim này thuộc cùng một loài.. - 我们发现了新的一种鱼。 Chúng tôi đã phát hiện một loài cá mới.. - 这个种的文化非常丰富多彩。 Văn hóa của chủng người này rất phong phú và đa dạng.
种 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. loại; chủng; giống loài
物种的简称
- 他 研究 了 很 多种 昆虫
- Những con chim này thuộc cùng một loài.
- 我们 发现 了 新 的 一种 鱼
- Chúng tôi đã phát hiện một loài cá mới.
✪ 2. giống người; chủng người
具有共同起源和共同遗传特征的人群
- 这个 种 的 文化 非常 丰富多彩
- Văn hóa của chủng người này rất phong phú và đa dạng.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
✪ 3. hạt giống (thực vật)
种子植物所结的能萌发出新植株的籽粒
- 这种 很 适合 春天 种植
- Loại hạt này rất phù hợp để trồng vào mùa xuân.
- 秋天 是 收获 种 的 季节
- Mùa thu là thời gian thu hoạch hạt giống.
✪ 4. gan; bản lĩnh
比喻胆量或骨气
- 他 真 有种 , 敢 反抗 不公
- Anh ấy đúng là có bản lĩnh, dám đấu tranh với bất công.
- 有种 的 人 从不 逃避责任
- Người có gan không bao giờ trốn tránh trách nhiệm.
种 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại; kiểu; cách
用于表示种类,后接名词
- 我们 买 了 三种 茶叶
- Chúng tôi mua ba loại trà.
- 我 只 喜欢 一种 颜色
- Tôi chỉ thích một màu sắc.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 种
✪ 1. 把 + 种子 + Động từ + Thành phần khác
câu chữ "把"
- 我 把 种子 浸泡 在 水中
- Tôi ngâm hạt giống trong nước.
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
✪ 2. Số từ + Lượng từ + 种子
Số lượng danh
- 四种 种子 都 能 生长
- Bốn loại hạt giống đều có thể phát triển.
- 五种 种子 需要 浇水
- Năm loại hạt giống cần tưới nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›