Đọc nhanh: 种蛋 (chủng đản). Ý nghĩa là: trứng giống; trứng làm giống; trứng có trống.
种蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng giống; trứng làm giống; trứng có trống
为繁殖家禽用来孵化的蛋,从健康高产的家禽所产的蛋中选出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种蛋
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 我 有 时间 去 波士顿 杀 这种 蠢蛋 吗
- Có vẻ như tôi có thời gian để đuổi theo một tên ngốc nào đó ở Boston?
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 汉族人 相信 这种 特殊 的 鸡蛋 对 他们 的 健康 有 好处
- Người Hán tin rằng loại trứng đặc biệt này rất tốt cho sức khỏe của họ.
- 这种 骗人 的 公司 早晚 会 完蛋
- Loại công ty gạt người này sớm muộn gì cũng xong đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
蛋›