Đọc nhanh: 种差 (chủng sai). Ý nghĩa là: khác giống.
种差 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khác giống
指在同属中,某个种不同于其他种的属性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种差
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 这种 屏幕 真差 劲儿
- Cái loại màn hình này thật tệ
- 请 辨别 这 两种 颜色 的 差异
- Hãy phân biệt sự khác biệt giữa hai màu này.
- 这 两种 颜色 差不多
- Hai màu này gần giống nhau.
- 这 两种 药 的 效果 差别 很大
- Hiệu quả của hai loại thuốc khác biệt rất lớn.
- 这 两种 观点 存在 差异
- Hai quan điểm này có sự khác biệt.
- 这 两种 方法 的 差异 很大
- Khác biệt giữa hai cách này rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
种›