Đọc nhanh: 私欲 (tư dục). Ý nghĩa là: ham muốn cá nhân.
私欲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ham muốn cá nhân
指个人的欲望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私欲
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 他 以 朋友 为 代价 满足私欲
- Anh ta đánh đổi bạn bè để thỏa mãn lòng tham.
- 每小 我 私家 都 有 一段 伤心 , 想 隐藏 却 欲盖弥彰
- Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欲›
私›