Đọc nhanh: 私衷 (tư trung). Ý nghĩa là: nỗi niềm; nỗi niềm riêng; nỗi riêng, mom, tấc riêng.
私衷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nỗi niềm; nỗi niềm riêng; nỗi riêng
心中的真情
✪ 2. mom
✪ 3. tấc riêng
内心的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私衷
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 他 一直 热衷于 权势
- Anh ấy luôn hăm hở theo đuổi quyền thế.
- 从来 没 发现 这里 是 私人 会 所
- Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
- 他 上 过 几年 私塾 , 浅近 的 文言文 已能 通读
- nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
衷›