Đọc nhanh: 私人健身教练服务 (tư nhân kiện thân giáo luyện phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ huấn luyện viên cá nhân (huấn luyện thể dục thể hình).
私人健身教练服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ huấn luyện viên cá nhân (huấn luyện thể dục thể hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私人健身教练服务
- 你 不应 干涉 私人 事务
- Bạn không nên can thiệp vào chuyện riêng của người khác.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 忠心耿耿 为 人民 服务
- trung thành phục vụ nhân dân.
- 公务 繁忙 没有 私人 时间
- Công việc bận rộn, không có thời gian cá nhân.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
健›
务›
教›
服›
私›
练›
身›