Đọc nhanh: 摄影报道 (nhiếp ảnh báo đạo). Ý nghĩa là: Phóng viên ảnh.
摄影报道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phóng viên ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄影报道
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 我 报名 参加 了 摄影 课程
- Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.
- 他 在 报社 做 摄影记者
- Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.
- 他 是 摄影师
- Anh ấy là nhiếp ảnh gia.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 今天 我们 去 摄影
- Hôm nay chúng tôi đi chụp ảnh.
- 他 是 个 业余 摄影师
- Anh ấy là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
报›
摄›
道›