Đọc nhanh: 私事 (tư sự). Ý nghĩa là: chuyện riêng; việc riêng. Ví dụ : - 她因为私事请了几天假。 Cô ấy đã xin nghỉ vài ngày vì việc riêng.. - 他今天忙着处理一些私事。 Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.. - 这是我的私事,请不要插手。 Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
私事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện riêng; việc riêng
个人的事 (区别于'公事')
- 她 因为 私事 请 了 几天 假
- Cô ấy đã xin nghỉ vài ngày vì việc riêng.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私事
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 他常 役使 下属 做 私事
- Anh ta thường sai khiến cấp dưới làm việc riêng.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 我 不想 过问 他 的 私事
- Tôi không muốn can thiệp vào chuyện riêng của anh ấy.
- 这 是 我 的 私事
- Đây là chuyện riêng của tôi.
- 她 因为 私事 请 了 几天 假
- Cô ấy đã xin nghỉ vài ngày vì việc riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
私›