私事 sīshì
volume volume

Từ hán việt: 【tư sự】

Đọc nhanh: 私事 (tư sự). Ý nghĩa là: chuyện riêng; việc riêng. Ví dụ : - 她因为私事请了几天假。 Cô ấy đã xin nghỉ vài ngày vì việc riêng.. - 他今天忙着处理一些私事。 Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.. - 这是我的私事请不要插手。 Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.

Ý Nghĩa của "私事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

私事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyện riêng; việc riêng

个人的事 (区别于'公事')

Ví dụ:
  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 私事 sīshì qǐng le 几天 jǐtiān jiǎ

    - Cô ấy đã xin nghỉ vài ngày vì việc riêng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān máng zhe 处理 chǔlǐ 一些 yīxiē 私事 sīshì

    - Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.

  • volume volume

    - zhè shì de 私事 sīshì qǐng 不要 búyào 插手 chāshǒu

    - Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私事

  • volume volume

    - xiān 办公 bàngōng shì 后办 hòubàn 私事 sīshì

    - làm việc chung trước, làm việc riêng sau.

  • volume volume

    - zhè shì de 私事 sīshì qǐng 不要 búyào 插手 chāshǒu

    - Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.

  • volume volume

    - 事涉 shìshè 隐私 yǐnsī 不便 bùbiàn gàn

    - việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 役使 yìshǐ 下属 xiàshǔ zuò 私事 sīshì

    - Anh ta thường sai khiến cấp dưới làm việc riêng.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 走私 zǒusī 勾当 gòudàng

    - thủ đoạn buôn lậu

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 过问 guòwèn de 私事 sīshì

    - Tôi không muốn can thiệp vào chuyện riêng của anh ấy.

  • volume volume

    - zhè shì de 私事 sīshì

    - Đây là chuyện riêng của tôi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 私事 sīshì qǐng le 几天 jǐtiān jiǎ

    - Cô ấy đã xin nghỉ vài ngày vì việc riêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao