Đọc nhanh: 福兴乡 (phúc hưng hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Fuhsing ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Fuhsing ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Fuhsing township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福兴乡
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 不 兴 欺负人
- Không được ăn hiếp người ta
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 福 先生 , 很 高兴 见到 您
- Anh phúc rất vui khi được gặp anh.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
兴›
福›