Đọc nhanh: 福建省 (phúc kiến tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Phúc Kiến (Fukien) ở Đài Loan, Tỉnh Phúc Kiến (Fukien) ở phía đông Trung Quốc, viết tắt cho 閩 | 闽, thủ đô Phúc Châu 福州.
✪ 1. Tỉnh Phúc Kiến (Fukien) ở Đài Loan
Fujian province (Fukien) in Taiwan
✪ 2. Tỉnh Phúc Kiến (Fukien) ở phía đông Trung Quốc, viết tắt cho 閩 | 闽, thủ đô Phúc Châu 福州
Fujian province (Fukien) in east China, abbr. 閩|闽, capital Fuzhou 福州
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福建省
- 福建 北面 与 浙江 交界
- Phúc Kiến giáp Chiết Giang ở phía bắc.
- 中塅 ( 在 福建 )
- Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).
- 第一例 为 来自 永福 省 的 一名 29 岁 男子
- Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 我 曾 在 永福 省 旅游
- Tôi đã từng đi du lịch ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 福建省 的 位置 在 中国 东南部
- Tỉnh Phúc Kiến nằm ở phía đông nam Trung Quốc.
- 建江 是 福建 的 重要 河流
- Kiến Giang là dòng sông quan trọng của Phúc Kiến.
- 梯田 在 福建 农村 很 常见
- Ở Phúc Kiến rất dễ nhìn thấy ruộng bậc thang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
省›
福›