禁止鸣笛 Jìnzhǐ míng dí
volume volume

Từ hán việt: 【cấm chỉ minh địch】

Đọc nhanh: 禁止鸣笛 (cấm chỉ minh địch). Ý nghĩa là: No Horn Cấm bóp còi.

Ý Nghĩa của "禁止鸣笛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禁止鸣笛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. No Horn Cấm bóp còi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止鸣笛

  • volume volume

    - 保护区 bǎohùqū 区域 qūyù nèi 禁止 jìnzhǐ 狩猎 shòuliè

    - Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.

  • volume volume

    - 严格 yángé 禁止 jìnzhǐ 捕杀 bǔshā 野生动物 yěshēngdòngwù

    - Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.

  • volume volume

    - 厂房 chǎngfáng 重地 zhòngdì 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 禁止 jìnzhǐ 随地 suídì luàn rēng 果皮 guǒpí 纸屑 zhǐxiè

    - cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - Cấm hút thuốc nơi công cộng.

  • volume volume

    - 此处 cǐchù 围着 wéizhe fán 禁止入 jìnzhǐrù nèi

    - Nơi này hàng rào bao quanh, cấm vào trong.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 工作 gōngzuò 场所 chǎngsuǒ 现在 xiànzài dōu 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - hút thuốc hiện bị cấm ở hầu hết các nơi làm việc.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 区域 qūyù 之内 zhīnèi 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - Cấm hút thuốc trong khu vực này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLW (竹中田)
    • Bảng mã:U+7B1B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét), điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RPYM (口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E23
    • Tần suất sử dụng:Cao