Đọc nhanh: 禁止停车 (cấm chỉ đình xa). Ý nghĩa là: No Parking! Cấm đỗ xe.
禁止停车 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. No Parking! Cấm đỗ xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止停车
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 这里 禁止停车
- Ở đây cấm đỗ xe.
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
- 前面 翻修 公路 , 车辆 停止 通行
- phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
- 车子 在 红灯 时 停止 了
- Xe dừng lại khi đèn đỏ.
- 因 翻修 马路 , 车辆 暂时 停止 通行
- Mở rộng đường sá.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
止›
禁›
车›