Đọc nhanh: 禁止停留 (cấm chỉ đình lưu). Ý nghĩa là: No Stopping!.
禁止停留 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. No Stopping!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止停留
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 他们 工厂 停止 了 生产
- Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.
- 这里 禁止停车
- Ở đây cấm đỗ xe.
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
止›
留›
禁›