Đọc nhanh: 禁欲 (cấm dục). Ý nghĩa là: cấm dục; kiêng khem; hành xác. Ví dụ : - 汉娜说你最近在禁欲 Hannah nói rằng bạn đang ở trong một số loại nghỉ mát tình dục
禁欲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm dục; kiêng khem; hành xác
抑制性欲或抑制一般享受的欲望
- 汉娜 说 你 最近 在 禁欲
- Hannah nói rằng bạn đang ở trong một số loại nghỉ mát tình dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁欲
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 从心所欲
- tuỳ theo ý thích; muốn sao được vậy.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 汉娜 说 你 最近 在 禁欲
- Hannah nói rằng bạn đang ở trong một số loại nghỉ mát tình dục
- 人们 的 欲望 是 无限 的
- Tham vọng của con người là vô hạn.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欲›
禁›