Đọc nhanh: 戒色 (giới sắc). Ý nghĩa là: giới sắc.
戒色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới sắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒色
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 小 刚 讲述 猪八戒 的 故事 , 绘声绘色 的
- Tiểu Cương kể câu chuyện về Trư Bát Giới một cách sinh động và chân thực.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不要 有 戒心 我 只是 说 着 玩 呢
- Đừng cảnh giác, tôi chỉ là đùa thôi.
- 这个 金戒指 成色 十足
- Chiếc nhẫn vàng này là vàng nguyên chất.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
色›