Đọc nhanh: 禁苑 (cấm uyển). Ý nghĩa là: vườn thượng uyển; cấm uyển.
禁苑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vườn thượng uyển; cấm uyển
帝王的园林
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁苑
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 人才 聚 艺苑
- Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.
- 他 不禁 笑了起来
- Anh ấy không nhịn được mà cười lên.
- 他 不禁 欢呼 起来
- Cậu ấy không nhịn reo hò lên.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 他 因为 犯罪 被 监禁 了 十年
- Anh ta bị giam giữ 10 năm vì phạm tội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禁›
苑›