Đọc nhanh: 祸胎 (họa thai). Ý nghĩa là: mầm tai hoạ; nguồn tai hoạ; mầm tai vạ.
祸胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mầm tai hoạ; nguồn tai hoạ; mầm tai vạ
祸根
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祸胎
- 他 正在 给 车胎 充气
- Anh ấy đang bơm xe.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 他 的 妻子 在 车祸 中 丧生
- Người vợ của anh ta đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 他 的 政策 被 批评 为 祸国殃民
- Chính sách của ông ta bị chỉ trích là hại nước hại dân.
- 他 的 决定 祸害 了 大家
- Quyết định của anh ấy đã gây hại cho mọi người.
- 黄河 在历史上 经常 引起 祸害
- trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祸›
胎›