避祸就福 bì huò jiù fú
volume volume

Từ hán việt: 【tị hoạ tựu phúc】

Đọc nhanh: 避祸就福 (tị hoạ tựu phúc). Ý nghĩa là: tránh hoạ tìm phúc.

Ý Nghĩa của "避祸就福" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

避祸就福 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tránh hoạ tìm phúc

避开凶险,趋向幸福

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避祸就福

  • volume volume

    - 平安 píngān 就是 jiùshì

    - Hòa bình là hạnh phúc.

  • volume volume

    - 神明 shénmíng 听到 tīngdào zhè 一切 yīqiè jiù huì 赐给 cìgěi 洪福 hóngfú 祥瑞 xiángruì

    - Khi các vị thần nghe thấy tất cả những điều này, họ sẽ ban cho bạn Hồng Phúc và điềm lành.

  • volume volume

    - 人有旦夕祸福 dìyǒudànxīhuòfú

    - con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng 废除 fèichú le 农奴制 nóngnúzhì 受苦 shòukǔ de 藏族同胞 zàngzútóngbāo jiù guò shàng le 幸福 xìngfú de 生活 shēnghuó

    - Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 认真学习 rènzhēnxuéxí jiù 生活 shēnghuó cái 幸福 xìngfú

    - chỉ có học hành chăm chỉ thì cuộc sống này mới hạnh phúc.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì bāng 有钱人 yǒuqiánrén 避税 bìshuì 还是 háishì 干什么 gànshénme

    - Bạn chỉ giúp người giàu thoát khỏi việc đóng thuế của họ hay sao?

  • volume volume

    - 甲醛 jiǎquán 溶于 róngyú 水中 shuǐzhōng 就是 jiùshì 防腐剂 fángfǔjì 福尔马林 fúěrmǎlín

    - Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 试婚 shìhūn 只是 zhǐshì 维持 wéichí le 大半年 dàbànnián jiù 各自 gèzì 寻找 xúnzhǎo 自己 zìjǐ de 幸福 xìngfú le

    - Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Tựu
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFIKU (卜火戈大山)
    • Bảng mã:U+5C31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFROB (戈火口人月)
    • Bảng mã:U+7978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSRJ (卜尸口十)
    • Bảng mã:U+907F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa