Đọc nhanh: 票务代理服务 (phiếu vụ đại lí phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ đại lý bán vé (giải trí).
票务代理服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ đại lý bán vé (giải trí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票务代理服务
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 本店 代理 彩扩 业务
- tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.
- 局长 职务 暂时 由 老王 代理
- Chức vụ quyền giám đốc tạm thời do Lão Vương đảm nhận.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
- 这项 服务 的 费用 很 合理
- Chi phí cho dịch vụ này rất hợp lý.
- 我们 提供 专业 的 财富 管理 服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp.
- 餐厅 经理 负责 协调 厨房 和 服务员 的 工作
- Quản lý nhà hàng chịu trách nhiệm điều phối công việc giữa bếp và nhân viên phục vụ.
- 酒店 经理 负责 监督 酒店 的 运营 和 客户服务
- Quản lý khách sạn chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của khách sạn và dịch vụ khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
务›
服›
理›
票›