Đọc nhanh: 玩具出租 (ngoạn cụ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê đồ chơi.
玩具出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê đồ chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具出租
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 他 常常 带 小 出去玩
- Anh ấy thường dẫn vợ nhỏ đi chơi.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
出›
玩›
租›