Đọc nhanh: 票务代理 (phiếu vụ đại lí). Ý nghĩa là: Ticket Agent Đại lý bán vé.
票务代理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ticket Agent Đại lý bán vé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票务代理
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 他 处理 琐细 的 事务
- Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.
- 本店 代理 彩扩 业务
- tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.
- 他 署理 这份 重要 的 任务
- Anh ấy đảm nhiệm nhiệm vụ quan trọng này.
- 局长 职务 暂时 由 老王 代理
- Chức vụ quyền giám đốc tạm thời do Lão Vương đảm nhận.
- 你 可以 亲自 投票 或 请 人 代理
- Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
务›
理›
票›