Đọc nhanh: 税捐稽征处 (thuế quyên kê chinh xứ). Ý nghĩa là: Sở thuế Đài Bắc (văn phòng thuế).
税捐稽征处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sở thuế Đài Bắc (văn phòng thuế)
Taipei Revenue Service (tax office)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税捐稽征处
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 这些 房子 是 免付 捐税 的
- Các căn nhà này được miễn thuế đóng góp.
- 解放前 , 各种 捐税 沉重 地压 在 人民 身上
- Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 英国人 对 征收 旅游 税有 什么 看法 ?
- Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
征›
捐›
税›
稽›