Đọc nhanh: 纤维瘤 (tiêm duy lựu). Ý nghĩa là: U xơ.
纤维瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. U xơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤维瘤
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 我 想 给 「 纤维瘤 」 施 疗伤 咒
- Tôi muốn thực hiện một câu thần chú chữa bệnh trên Bệnh xơ cứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘤›
纤›
维›