Đọc nhanh: 神州 (thần châu). Ý nghĩa là: Thần Châu (chỉ Trung Quốc); thần châu.
✪ 1. Thần Châu (chỉ Trung Quốc); thần châu
战国时人驺衍称中国为'赤县神州' (见于《史记·孟子荀卿列传》) ,后世用'神州'做中国的代称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神州
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
神›