Đọc nhanh: 祝你事业有成 Ý nghĩa là: Chúc bạn sự nghiệp thành công. Ví dụ : - 祝你事业有成,步步高升。 Chúc bạn sự nghiệp thành công, thăng tiến không ngừng.. - 希望你的事业有成,前程似锦。 Hy vọng sự nghiệp của bạn thành công và tương lai tươi sáng.
祝你事业有成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn sự nghiệp thành công
- 祝 你 事业有成 , 步步高升
- Chúc bạn sự nghiệp thành công, thăng tiến không ngừng.
- 希望 你 的 事业有成 , 前程似锦
- Hy vọng sự nghiệp của bạn thành công và tương lai tươi sáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你事业有成
- 颂 你 事业有成
- Chúc bạn thành đạt trong sự nghiệp.
- 祝愿 你 事业有成
- Chúc bạn thành đạt trong sự nghiệp.
- 我们 预祝 你 事业成功
- Chúng tôi chúc bạn thành công trong sự nghiệp.
- 祝 你 事业有成 , 步步高升
- Chúc bạn sự nghiệp thành công, thăng tiến không ngừng.
- 祝 你 前程似锦 , 事业有成
- Chúc bạn tương lai tươi sáng, sự nghiệp thành công.
- 祝 你 的 事业 腾飞 , 早日 成功
- Chúc sự nghiệp của bạn bay cao, sớm thành công.
- 祝 你 永远 幸福 , 事业有成
- Chúc bạn luôn hạnh phúc, sự nghiệp thành công.
- 祝 你 心想事成 , 事业兴旺
- Chúc bạn ước mơ trở thành hiện thực, sự nghiệp thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
事›
你›
成›
有›
祝›