Đọc nhanh: 祝你健康长寿 Ý nghĩa là: Chúc bạn sức khỏe và trường thọ. Ví dụ : - 祝你健康长寿,快乐永远伴随。 Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, niềm vui luôn đồng hành.. - 祝你健康长寿,家庭幸福。 Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, gia đình hạnh phúc.
祝你健康长寿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn sức khỏe và trường thọ
- 祝 你 健康长寿 , 快乐 永远 伴随
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, niềm vui luôn đồng hành.
- 祝 你 健康长寿 , 家庭幸福
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, gia đình hạnh phúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你健康长寿
- 祝愿 爷爷 长寿 安康
- Chúc ông nội sống lâu mạnh khỏe.
- 祝 你 健康长寿
- Chúc bạn mạnh khỏe sống lâu.
- 健康 才能 得 长寿
- Khỏe mạnh mới có thể sống lâu.
- 健康 饮食 是 长寿 的 秘诀
- Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.
- 祝 你 健康长寿 , 快乐 永远 伴随
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, niềm vui luôn đồng hành.
- 祝 你 健康长寿 , 家庭幸福
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, gia đình hạnh phúc.
- 祝你幸福 安康 , 身体健康
- Chúc bạn hạnh phúc và bình an, sức khỏe dồi dào.
- 祝 你 一生 平安 , 健康长寿
- Chúc bạn cả đời bình an, sức khỏe và trường thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
健›
寿›
康›
祝›
长›