事业有成 shìyè yǒu chéng
volume volume

Từ hán việt: 【sự nghiệp hữu thành】

Đọc nhanh: 事业有成 (sự nghiệp hữu thành). Ý nghĩa là: sự nghiệp thành công, để thành công trong kinh doanh.

Ý Nghĩa của "事业有成" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

事业有成 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sự nghiệp thành công

professional success

✪ 2. để thành công trong kinh doanh

to be successful in business

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事业有成

  • volume volume

    - 李娜 lǐnà 没有 méiyǒu 完成 wánchéng de 音乐 yīnyuè 事业 shìyè 半路出家 bànlùchūjiā dāng le 尼姑 nígū

    - Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .

  • volume volume

    - sòng 事业有成 shìyèyǒuchéng

    - Chúc bạn thành đạt trong sự nghiệp.

  • volume volume

    - 祝愿 zhùyuàn 事业有成 shìyèyǒuchéng

    - Chúc bạn thành đạt trong sự nghiệp.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng yǒu 一个 yígè 成功 chénggōng de 事业 shìyè

    - Anh ấy mong muốn có một sự nghiệp thành công

  • - zhù 事业有成 shìyèyǒuchéng 步步高升 bùbùgāoshēng

    - Chúc bạn sự nghiệp thành công, thăng tiến không ngừng.

  • - 希望 xīwàng de 事业有成 shìyèyǒuchéng 前程似锦 qiánchéngshìjǐn

    - Hy vọng sự nghiệp của bạn thành công và tương lai tươi sáng.

  • - zhù 前程似锦 qiánchéngshìjǐn 事业有成 shìyèyǒuchéng

    - Chúc bạn tương lai tươi sáng, sự nghiệp thành công.

  • - zhù 永远 yǒngyuǎn 幸福 xìngfú 事业有成 shìyèyǒuchéng

    - Chúc bạn luôn hạnh phúc, sự nghiệp thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao