Đọc nhanh: 社头乡 (xã đầu hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Shetou ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Shetou ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Shetou township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社头乡
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 思乡 之念 萦系 心头
- nỗi nhớ quê vương vấn trong lòng.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
头›
社›