Đọc nhanh: 神农架 (thần nông giá). Ý nghĩa là: Shennongjialin, trực tiếp quản lý khu bảo tồn lâm nghiệp ở đông Hồ Bắc.
神农架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shennongjialin, trực tiếp quản lý khu bảo tồn lâm nghiệp ở đông Hồ Bắc
Shennongjialin, directly administered forestry reserve in east Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神农架
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
架›
神›